Có 2 kết quả:
带头 dài tóu ㄉㄞˋ ㄊㄡˊ • 帶頭 dài tóu ㄉㄞˋ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take the lead
(2) to be the first
(3) to set an example
(2) to be the first
(3) to set an example
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take the lead
(2) to be the first
(3) to set an example
(2) to be the first
(3) to set an example
Bình luận 0